Bình chữa cháy là thiết bị không thể thiếu trong các hộ gia đình hay kinh doanh. Nguy cơ cháy nổ luôn thường trực, nếu không có biện pháp ngăn chặn, đề phòng kịp thời sẽ xảy ra những hậu quả khó lường . Vậy quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy, bài viết dưới đây hãy cùng Đồng Phục Nam Phương tìm hiểu nhé!
Nội dung
Quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy: Những nguyên tắc trang bị bình cho đúng cách
Trước khi tìm hiểu quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy, chúng ta tìm hiểu nguyên tắc trang bị bình đúng cách. Khi trang bị các thiết bị phòng cháy chữa cháy cần đảm bảo các nguyên tắc sau đây:
Lựa chọn các loại bình chữa cháy theo diện tích, quy mô
Trong việc trang bị thiết bị phòng cháy chữa cháy, chọn đúng loại bình cứu hỏa là quan trọng. Tùy thuộc vào đặc tính cụ thể của khu vực, công trình hay hạng mục, có thể lựa chọn bình cứu hỏa xách tay hoặc có bánh xe đẩy để tối ưu hóa khả năng phản ứng trong trường hợp khẩn cấp. Đối với những khu vực ít người đi lại nhưng có nguy cơ cháy, hệ thống phòng cháy tự động cũng là một giải pháp hiệu quả cần xem xét. Bên cạnh đó, bạn cũng cần biết quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy để bố trí cho hiệu quả.
Bố trí vị trí và các yêu cầu trang bị chi tiết
Trước khi tìm hiểu quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy thì việc bố trí các bình cứu hỏa phải tuân theo nguyên tắc tối ưu hóa hiệu suất. Điều này bao gồm việc xác định chiều cao, diện tích bảo vệ và các yếu tố khác để đảm bảo phạm vi chữa cháy một cách hiệu quả nhất. Mỗi loại bình cứu hỏa cũng đặt ra các yêu cầu cụ thể về trang bị mà cần phải được tuân thủ để đảm bảo sự an toàn và độ hiệu quả cao nhất.
Phân chia mức độ nguy hiểm của khu vực
Mức độ nguy hiểm của khu vực cháy được phân chia thành thấp, trung bình và cao. Tùy cấp độ nguy hiểm cháy thấp, định mức trang bị là 150m2/bình, trong khi ở mức độ nguy hiểm cao, chỉ cần 50m2/bình. Điều này phản ánh sự linh hoạt của nguyên tắc này tùy thuộc vào mức độ nguy hiểm cụ thể của khu vực.
Khi bố trí bình cứu hỏa, khoảng cách có thể di chuyển từ bình đến những địa điểm xa nhất cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, trong trường hợp mức độ nguy hiểm cháy thấp, khoảng cách di chuyển đối với chất rắn là 20m và chất lỏng là 15m. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi ngóc ngách của khu vực đều được bảo vệ và giảm thiểu rủi ro cháy lan.
Việc trang bị bình chữa cháy không chỉ là về việc có đủ số lượng, mà còn liên quan đến sự chọn lựa đúng loại bình, bố trí hợp lý và hiểu rõ về mức độ nguy hiểm để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc phòng cháy chữa cháy. Các nguyên tắc này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo sự an toàn của nhân viên và cộng đồng trong mọi tình huống khẩn cấp. Sau khi đã tìm hiểu các nguyên tắc trang bị bình cho đúng cách, tiếp theo hãy cùng Đồng Phục Nam Phương giải đáp thắc mắc quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy nhé!
Quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy?
Đám cháy có thể phát sinh từ nhiều loại chất khác nhau và để đảm bảo hiệu quả trong việc chữa cháy, cách sắp xếp số bình chữa cháy cũng thay đổi tùy thuộc vào đặc tính cụ thể của đám cháy. Một trong những thông số quan trọng cần chú ý là chỉ số thể tích tối thiểu hoặc chỉ số khối lượng. Dưới đây là những quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy mà bạn cần biết?
Đám cháy chất rắn
Khi đối mặt với đám cháy từ các chất rắn như giấy, gỗ hay các sản phẩm dệt, quyết định về số lượng và loại bình chữa cháy cần phải căn cứ vào mức độ nguy hiểm của đám cháy. Trong trường hợp mức độ nguy hiểm thấp, chỉ số thể tích tối thiểu hoặc chỉ số khối lượng phải đạt G ≥ 2 cho lượng bột.
Nếu sử dụng dung dịch chất tạo bọt hoặc nước với phụ gia, chỉ số phải là G ≥ 6. Đối với chất khí chữa cháy sạch, chỉ số cần đạt G ≥ 6. Trong trường hợp mức độ nguy hiểm trung bình, lượng bột cần đạt G ≥ 4, dung dịch chất tạo bọt hoặc nước với chất phụ gia là G ≥ 10, và chất khí chữa cháy sạch cần đạt G ≥ 8. Đối với mức độ nguy hiểm cao, lượng bột cần đạt G ≥ 6.
Đám chất chất lỏng/khí
Quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy đối với đám cháy từ chất lỏng có thể chia thành hai loại: chất lỏng không tan như nước và xăng dầu, chất lỏng tan được trong nước như cồn, rượu. Đối với đám cháy từ chất lỏng không tan, chỉ số thể tích tối thiểu cần đạt G ≥ 4 cho lượng bột, G ≥ 4 cho dung dịch chất tạo bọt hoặc nước với phụ gia, G ≥ 4 cho chất khí chữa cháy sạch, và G ≥ 5 cho carbon dioxide.
Trong trường hợp mức độ nguy hiểm trung bình, lượng bột cần đạt G ≥ 6, dung dịch chất tạo bọt hoặc nước với chất phụ gia là G ≥ 9, và chất khí chữa cháy sạch cần đạt G ≥ 9. Đối với mức độ nguy hiểm cao, lượng bột cần đạt G ≥ 15, dung dịch chất tạo bọt hoặc nước với phụ gia là G ≥ 15.
Quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy: Chỉ số thể tích và khối lượng
Quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy: Chỉ số thể tích tối thiểu và chỉ số khối lượng là hai thông số quan trọng đối với việc sắp xếp số bình chữa cháy. Chúng giúp xác định khả năng chữa cháy hiệu quả dựa trên loại đám cháy cụ thể. Sự hiểu biết về tính chất của chất cháy là chìa khóa để xác định chỉ số này đúng cách, đồng thời đảm bảo rằng số lượng bình và chất lượng chúng đáp ứng đúng nhu cầu.
Trong môi trường thực tế, việc áp dụng những quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy trên giúp nhà quản lý và nhân viên an toàn dễ dàng lựa chọn và sắp xếp bình chữa cháy một cách hiệu quả. Nếu môi trường làm việc có nhiều vật liệu dễ cháy như văn phòng với nhiều giấy tờ, chỉ số cần phải đạt cao để đảm bảo sự an toàn. Ngược lại, trong những khu vực có nhiều chất lỏng hoặc khí, chỉ số có thể được điều chỉnh phù hợp.
Sự sắp xếp số bình chữa cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tạo ra một hệ thống phòng cháy chữa cháy toàn diện. Việc lựa chọn đúng loại bình và tuân thủ quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy là bước quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại từ đám cháy và đảm bảo sự an toàn cho mọi người trong tình huống khẩn cấp.
Trên đây là những thông tin về quy định bao nhiêu m2 1 bình chữa cháy mà bạn cần biết để đề phòng công tác phòng cháy sao cho hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn có thể trang bị thiết bị PCCC đúng cách và hiệu quả. Ngoài bình chữa cháy, nếu bạn đang có nhu cầu mua các trang thiết bị bảo hộ khác, đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với Đồng Phục Nam Phương thông qua:
- VP Hà Nội: Số 33 Ngõ 102 – Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội
- VP Hồ Chí Minh: Số 9/3 Đường 297, Tổ 4 Khu phố 4, Phước Long B, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
- Xưởng sản xuất: Số 23-25, Ngõ 100 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội
- Hotline: 0979.649.954
- Email: dongphucnamphuong.com