Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại bình chữa cháy khác nhau, mỗi loại sẽ có đặc điểm cấu tạo và nguyên lý hoạt động khác nhau. Trên mỗi loại bình sẽ có những ký hiệu khác nhau, bài viết dưới đây hãy cùng Đồng Phục Nam Phương giải mã ký hiệu bình chữa cháy nhé.
Nội dung
Tìm hiểu các ký hiệu bình chữa cháy CO2
Trước khi tìm hiểu ký hiệu bình chữa cháy C02 thì bạn cần hiểu rõ hơn về đặc điểm của bình chữa cháy này là gì.
Bình chữa cháy khí CO2 có hình dạng như một thùng trụ đứng, được sơn tĩnh điện màu đỏ nổi bật. Vỏ bình rất dày và nặng, bởi bên trong nó chứa khí lạnh CO2 được nén áp lực cao. Đây là một đặc điểm quan trọng, giúp bình này có thể cung cấp khí CO2 nhanh chóng và hiệu quả khi cần thiết.
Khi van bình được mở, do sự chênh lệch về áp suất, khí CO2 lỏng bên trong sẽ thoát ra ngoài dưới dạng phun sương mịn, tạo ra một hơi lạnh có nhiệt độ khoảng -79°C. Đây là một yếu tố quan trọng giúp khí CO2 có khả năng làm lạnh và đóng băng đám cháy một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tính chất đặc biệt của khí CO2 khiến nó trở thành một công cụ dập cháy vô cùng hiệu quả. Nó kháng lại các loại cháy dạng B, bao gồm cháy các vật liệu cơ bản như gỗ, giấy, và vải. Ngoài ra, nó cũng hoạt động tốt trước các cháy dạng C, xuất phát từ các loại dầu và xăng. Hơn nữa, khí CO2 ngăn chặn hiệu quả nguy cơ cháy điện (cháy dạng E), là một lựa chọn lý tưởng để đối mặt với nguy cơ cháy lửa đến từ các thiết bị điện tử.
Nhận biết các kiến thức các cháy thông qua các ký tự bình chữa cháy
- Lớp A: Bao gồm các vật liệu rắn dễ cháy thông thường như gỗ, giấy, vải, nhựa, mùn cưa… Đây là loại cháy phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
- Lớp B: Bao gồm các chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu hoặc các chất khí dễ cháy như ga.
- Lớp C: Bao gồm các thiết bị điện. Đây là loại cháy liên quan đến nguồn điện, vì vậy cần phải cẩn thận trong việc sử dụng các thiết bị điện gần nguồn lửa.
- Lớp D: Bao gồm các kim loại dễ cháy như kali, natri, magie. Loại cháy này thường không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
- Lớp K: Bao gồm dầu và chất béo. Loại cháy này thường xảy ra trong các nhà bếp, do sự nung nóng quá mức của dầu.
Việc nắm vững các lớp cháy thông qua các ký hiệu bình chữa cháy là rất quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng đúng các loại bình chữa cháy hoặc phương tiện cứu hỏa tùy thuộc vào tình huống cháy cụ thể.
Giải mã các ký hiệu bình chữa cháy CO2
Các ký hiệu bình chữa cháy CO2 (như MT3, MT5, MT24) giúp người sử dụng nhận diện loại bình và khả năng xử lý đám cháy ngay lập tức.
- Thông tin quan trọng trên bình chữa cháy CO2 bao gồm:
- Logo thương hiệu: Nằm ở góc trên bên trái, đây là biểu tượng của nhà sản xuất.
- Thông số loại bình, trọng lượng và mã nhận biết: Nằm ở góc trên bên phải, đây là phần quan trọng để nhận biết loại bình chữa cháy.
- Hướng dẫn sử dụng: Ở giữa bên trái, được chia thành ba phần để hướng dẫn người sử dụng thao tác chữa cháy nhanh bằng bình CO2.
- Biểu thị loại cháy: Phần 4 ô nhỏ biểu thị 4 dạng đám cháy phổ biến và các dấu tích chọn thể hiện khả năng dập cháy của bình đối với từng loại lửa tương ứng.
- Thông số kỹ thuật: Phần “Specification” tóm tắt thông số kỹ thuật của bình như nhiệt độ hoạt động, áp suất vận hành, trọng lượng…
Những thông tin này cực kỳ quan trọng để người dùng có thể sử dụng bình chữa cháy CO2 một cách hiệu quả và an toàn.
Tìm hiểu các ký hiệu bình chữa cháy bột
Việc sử dụng các bình chữa cháy dạng bột với các loại cháy tương ứng sẽ mang lại hiệu quả cao trong việc dập tắt đám cháy và đảm bảo an toàn. Dựa vào ký hiệu bình chữa cháy trên bình, chúng ta có thể lựa chọn được bình phù hợp với loại chạy.
- Chất cháy dạng A: Ký hiệu bình chữa cháy này thể hiện đây là loại cháy phổ biến nhất và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Các vật liệu như gỗ, giấy, vải, nhựa và các chất liệu rắn tương tự rất dễ cháy. Bột chữa cháy dạng A thường được tạo thành từ các hợp chất hóa học tổng hợp với khả năng ngăn cháy lan tỏa và tiêu diệt các nguồn lửa.
- Chất cháy dạng B: Loại này liên quan đến các chất lỏng dễ cháy như cồn, xăng, dầu, và các chất khí dễ cháy. Bột chữa cháy dạng B được thiết kế để tạo ra một lớp vật liệu không dễ bắt lửa bao quanh chất lỏng, từ đó cô đặc và loại bỏ nguy cơ cháy lan tỏa.
- Chất cháy dạng C: Loại cháy này thường xuất phát từ các chất liệu khí như gas, metan và các hợp chất khí khác. Bột dập cháy dạng C cần phải có khả năng tạo ra một lớp vật liệu không dễ cháy quanh nguồn khí, từ đó dập tắt nguy cơ cháy gas.
Những loại bột chữa cháy này được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu quả cao trong việc dập tắt đám cháy và đối phó với các tình huống cháy cụ thể. Chọn loại bình chữa cháy phù hợp với loại cháy sẽ đóng góp lớn vào việc bảo vệ an toàn và tài sản.
Nhận biết những ký hiệu trên bình chữa cháy bột
Trên thân bình chữa cháy dạng bột, ta thấy các ký hiệu như MFZ, MFZL, BC và ABC. Chúng mang ý nghĩa quan trọng trong việc xác định loại bình chữa cháy và khả năng dập cháy của nó. Cụ thể:
Ký Hiệu MFZ và MFZL: Đây là mã hiệu cho các loại bình dạng bột. Chúng cho biết rằng đó là loại bình dạng bột được thiết kế để sử dụng trong các tình huống dập lửa khác nhau.
Chữ Cái BC và ABC: Đây là chỉ số cho khả năng dập lửa của bình. BC chỉ có khả năng dập lửa cho loại cháy B và C (chất lỏng và khí dễ cháy), trong khi ABC có khả năng dập lửa cho loại cháy A, B và C (cả rắn, lỏng, và khí).
Các Số 2, 4, 8: Đây là các chỉ số thể hiện khối lượng bột lớn nhất mà bình có thể chứa. Các số này cho biết sự sẵn có của bột chữa cháy trong bình, giúp người sử dụng biết được sự tiện ích của bình trong các tình huống khẩn cấp.
Thông tin trên bình giúp người sử dụng nhanh chóng nhận biết loại bình và khả năng dập lửa của nó, đồng thời cũng cho biết lượng bột chữa cháy mà bình có thể cung cấp.
Giải mã các ký hiệu bình chữa cháy dạng bột
- Logo thương hiệu: Nằm ở góc trên bên trái, đây là biểu tượng của nhà sản xuất.
- Thông số loại bình, trọng lượng và mã nhận biết: Nằm ở góc trên bên phải, đây là phần quan trọng nhất để nhận biết loại bình chữa cháy.
- Hướng dẫn sử dụng bột khô: Trung tâm bình chia thành bốn phần. Ba phần bên trái là hướng dẫn người dùng về cách sử dụng bình bột khô trong ba tình huống cháy phổ biến. Phần còn lại là lưu ý khi sử dụng.
- Biểu thị loại cháy: Phần 4 ô nhỏ biểu thị bốn dạng đám cháy phổ biến và các dấu tích chọn thể hiện khả năng dập cháy của bình đối với từng loại lửa tương ứng.
- Thông số kỹ thuật (Specification): Phần này cung cấp các thông số kỹ thuật như nhiệt độ hoạt động, áp suất vận hành, trọng lượng…
Những ký hiệu bình chữa cháy này rất quan trọng để người dùng có thể sử dụng bình chữa cháy dạng bột một cách hiệu quả và an toàn.
Trên đây chúng tôi đã giải mã cho các bạn các ký hiệu bình chữa cháy. Hy vọng rằng với những chia trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thiết bị này. Bên cạnh bình chữa cháy, bạn cũng đừng quên trang bị cho mình những bộ đồ bảo hộ chính hãng để nâng cao an toàn cho mình và những người xung quanh nhé. Liên hệ với Đồng Phục Nam Phương qua: 0979.649.954 để sắm cho mình những bộ đồ bảo hộ chất lượng tốt nhất.
Mọi thông tin xin liên hệ:
- Văn phòng: Số 33 Ngõ 102 – Khuất Duy Tiến – Thanh Xuân – Hà Nội
- Xưởng sản xuất: Số 23-25, Ngõ 100 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội
- Hotline: 0979.649.954
- Fanpage: https://www.facebook.com/dongphucnamphuongbhld
- Website: https://dongphucnamphuong.com/